🔍 Search: MỰC CHUẨN
🌟 MỰC CHUẨN @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
기준선
(基準線)
Danh từ
-
1
무엇을 재거나 그릴 때 기준이 되는 선.
1 ĐƯỜNG CHUẨN, MỰC CHUẨN: Đường trở thành tiêu chuẩn khi vẽ hay đo cái gì. -
2
어떤 일을 할 때 기준이 되는 생각이나 사실.
2 MỐC TIÊU CHUẨN: Sự thật hay suy nghĩ trở thành tiêu chuẩn khi làm việc nào đó.
-
1
무엇을 재거나 그릴 때 기준이 되는 선.